Characters remaining: 500/500
Translation

bưng mắt bắt chim

Academic
Friendly

Từ "bưng mắt bắt chim" một thành ngữ trong tiếng Việt, mang ý nghĩa sâu sắc có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau.

Định nghĩa

"Bưng mắt bắt chim" có nghĩakhi bạn cố gắng che giấu điều đó, nhưng thực tế thì điều đó vẫn rất rõ ràng không thể giấu diếm được. Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc không thể che giấu một sự thật hiển nhiên, đặc biệt trong những tình huống liên quan đến việc vợ lẽ hay những mối quan hệ không minh bạch.

dụ sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Mọi người đều biết anh ấy vợ lẽ, bưng mắt bắt chim làm sao được."
    • " ấy cố gắng che giấu việc đi chơi với người khác, nhưng bưng mắt bắt chim nên ai cũng nhận ra."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • " anh ta bưng mắt bắt chim, nhưng sự thật vẫn không thể nào bị che giấu mãi được."
    • "Trong xã hội hiện đại, bưng mắt bắt chim chỉ khiến cho mọi thứ trở nên phức tạp hơn."
Phân biệt các biến thể cách sử dụng
  • Bưng mắt: Có nghĩache mắt lại, không nhìn thấy. Đây phần đầu của thành ngữ.
  • Bắt chim: Có nghĩacố gắng bắt được một con chim. Phần này thể hiện sự nỗ lực nhưng lại không thành công.
Những từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Che giấu: Có nghĩacố gắng không để cho người khác biết điều đó.
  • Giấu diếm: Cũng có nghĩakhông cho người khác biết về một sự thật nào đó.
Các nghĩa khác nhau
  • Thành ngữ này không chỉ áp dụng cho tình huống vợ lẽ còn có thể áp dụng cho bất kỳ tình huống nào bạn cố gắng che giấu một sự thật hiển nhiên.
Kết luận

"Bưng mắt bắt chim" một thành ngữ thú vị trong tiếng Việt, phản ánh sự vô nghĩa của việc cố gắng che giấu sự thật mọi người đều biết.

  1. Bưng mắt lại thì không thể nào bắt được chim; ý nói không thể nào che giấu nổi việc vợ lẽ

Comments and discussion on the word "bưng mắt bắt chim"